龟缩 guīsuō
volume volume

Từ hán việt: 【khưu súc】

Đọc nhanh: 龟缩 (khưu súc). Ý nghĩa là: co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút. Ví dụ : - 敌军龟缩在碉堡里。 quân địch co cụm lại trong lô cốt.

Ý Nghĩa của "龟缩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龟缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút

比喻像乌龟头缩在甲壳内一样,躲藏在里面不出来

Ví dụ:
  • volume volume

    - 敌军 díjūn 龟缩 guīsuō zài 碉堡 diāobǎo

    - quân địch co cụm lại trong lô cốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟缩

  • volume volume

    - de 兵器 bīngqì shì 伸缩自如 shēnsuōzìrú de 长绒 zhǎngróng biān

    - Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.

  • volume volume

    - 乌龟 wūguī de tóu 老缩 lǎosuō zài 里面 lǐmiàn

    - Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.

  • volume volume

    - de 宠物 chǒngwù shì 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Thú cưng của anh ấy là một con rùa.

  • volume volume

    - 敌军 díjūn 龟缩 guīsuō zài 碉堡 diāobǎo

    - quân địch co cụm lại trong lô cốt.

  • volume volume

    - zài 经济危机 jīngjìwēijī zhōng 资产 zīchǎn 缩水 suōshuǐ

    - Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 浓缩 nóngsuō 果汁 guǒzhī

    - Họ đang cô đặc nước trái cây.

  • volume volume

    - duì 龟甲 guījiǎ de 研究 yánjiū hěn 深入 shēnrù

    - Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.

  • volume volume

    - guī

    - bệ bia; chân bia

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+11 nét)
    • Pinyin: Sù , Suō
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:フフ一丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJOA (女一十人日)
    • Bảng mã:U+7F29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Quy 龜 (+0 nét)
    • Pinyin: Guī , Jūn , Qiū
    • Âm hán việt: Cưu , Khưu , Quy , Quân
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWU (弓田山)
    • Bảng mã:U+9F9F
    • Tần suất sử dụng:Cao