Đọc nhanh: 龟缩 (khưu súc). Ý nghĩa là: co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút. Ví dụ : - 敌军龟缩在碉堡里。 quân địch co cụm lại trong lô cốt.
龟缩 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. co đầu rút cổ; rụt cổ lại; co cụm; co rút
比喻像乌龟头缩在甲壳内一样,躲藏在里面不出来
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟缩
- 他 的 兵器 是 伸缩自如 的 长绒 鞭
- Vũ khí của anh ta là một chiếc roi dài có thể co duỗi linh hoạt.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 他 的 宠物 是 一只 乌龟
- Thú cưng của anh ấy là một con rùa.
- 敌军 龟缩 在 碉堡 里
- quân địch co cụm lại trong lô cốt.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 他 对 龟甲 的 研究 很 深入
- Anh ấy nghiên cứu sâu về mai rùa.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缩›
龟›