Đọc nhanh: 龟背竹 (khưu bội trúc). Ý nghĩa là: Monstera deliciosa, philodendron lá chẻ.
龟背竹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Monstera deliciosa
✪ 2. philodendron lá chẻ
split-leaf philodendron
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟背竹
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 乌龟 盖儿
- mai rùa
- 乌龟 盖儿 很 硬
- Mai rùa rất cứng.
- 乌龟 在 水中 游泳
- Con rùa bơi trong nước.
- 书 的 后背 很脏
- Mặt sau của sách rất bẩn.
- 书 的 背页 有点 脏
- Trang sau của cuốn sách hơi bẩn.
- 乌龟 趾间 有 蹼 , 趾 端 有 爪
- Giữa các ngón chân của rùa có màng mỏng, đầu ngón chân có móng.
- 龟 趺
- bệ bia; chân bia
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
背›
龟›