Đọc nhanh: 桂竹 (quế trúc). Ý nghĩa là: quế trúc (một loại trúc).
桂竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quế trúc (một loại trúc)
竹子的一种,秆高大,坚韧致密,用作建筑材料,也可制器物产于台湾省
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桂竹
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 熟练地 排好 了 竹排
- Anh ấy thành thạo sắp xếp xong chiếc bè tre.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他用 刀 破开 竹子
- Anh ấy dùng dao chẻ đôi cây tre.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
- 他们 用 竹子 搭建 了 小屋
- Họ đã dùng tre để dựng lên một căn nhà nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桂›
⺮›
竹›