Đọc nhanh: 一丁点 (nhất đinh điểm). Ý nghĩa là: một chút, tí teo.
一丁点 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một chút
a tiny bit; a wee bit
✪ 2. tí teo
极少
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一丁点
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 我 有 一丁点 怀疑
- Tôi đã có một chút nghi ngờ.
- 她 办起 事来 丁是丁 , 卯是卯 , 一点儿 不含糊
- cô ấy làm việc một là một, hai là hai, đâu ra đó。
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
丁›
点›