夹竹桃 jià zhú táo
volume volume

Từ hán việt: 【giáp trúc đào】

Đọc nhanh: 夹竹桃 (giáp trúc đào). Ý nghĩa là: cây trúc đào. Ví dụ : - 院子里种着大丽花矢车菊夹竹桃以及其他的花木。 Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

Ý Nghĩa của "夹竹桃" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

夹竹桃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây trúc đào

常绿灌木或小乔木,叶子条状披针形,厚而有韧性,花白色或粉红色,略有香气供观赏茎和叶子有毒、医药上可以制强心剂

Ví dụ:
  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹竹桃

  • volume volume

    - 风声 fēngshēng jiā zhe 雨声 yǔshēng

    - Tiếng gió xen lẫn tiếng mưa rơi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 溪流 xīliú zhōng 放置 fàngzhì 竹罩 zhúzhào

    - Họ đặt lờ tre trong dòng suối.

  • volume volume

    - guà shàng le 竹帘 zhúlián

    - Anh ấy đã treo mành trúc lên.

  • volume volume

    - 手提 shǒutí zhe 一个 yígè 竹篮 zhúlán

    - Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.

  • volume volume

    - xìng táo

    - Anh ấy họ Đào.

  • volume volume

    - 院子 yuànzi 里种 lǐzhǒng zhe 大丽花 dàlìhuā 矢车菊 shǐchējú 夹竹桃 jiāzhútáo 以及 yǐjí 其他 qítā de 花木 huāmù

    - Trong sân trồng hoa thược dược, trúc đào và các loại hoa cỏ khác.

  • volume volume

    - 夹菜 jiācài gěi

    - Anh ấy gắp thức ăn cho tôi.

  • volume volume

    - jiā 有点 yǒudiǎn yǎng

    - Nách anh ấy hơi ngứa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+5 nét), đại 大 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiā , Jiá , Jià , Jié
    • Âm hán việt: Giáp , Kiếp
    • Nét bút:一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KT (大廿)
    • Bảng mã:U+5939
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Trúc
    • Nét bút:ノ一丨ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:H (竹)
    • Bảng mã:U+7AF9
    • Tần suất sử dụng:Cao