Đọc nhanh: 斑竹 (ban trúc). Ý nghĩa là: trúc hoa; trúc đá (loại trúc thân có chấm nâu để làm cán bút...). 又称湘妃竹.
斑竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trúc hoa; trúc đá (loại trúc thân có chấm nâu để làm cán bút...). 又称湘妃竹
竹子的一种,竹干上有紫褐色的斑点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑竹
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 青梅竹马 的 爱情 最 纯真
- Tình yêu thanh mai trúc mã là trong sáng nhất.
- 他 用 竹鞭 赶马
- Anh ấy dùng thanh tre để đuổi ngựa.
- 他 的 背部 有 多处 伤口 和 瘀斑
- Anh ấy bị nhiều vết thương và bầm máu trên lưng.
- 修篁 ( 长 竹子 )
- cây tre dài
- 他 用 竹筒 装水
- Anh ấy dùng ống tre để chứa nước.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 农民 在 山上 采 竹笋
- Nông dân hái măng tre trên núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
⺮›
竹›