Đọc nhanh: 腐竹 (hủ trúc). Ý nghĩa là: đậu phụ trúc; sợi đậu phụ khô.
腐竹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đậu phụ trúc; sợi đậu phụ khô
卷紧成条状的干豆腐皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐竹
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 他 吃 我 豆腐
- Anh ấy sàm sỡ tôi.
- 他 去 买 豆腐 了
- Anh ấy đi mua đậu phụ rồi.
- 他 挂 上 了 竹帘
- Anh ấy đã treo mành trúc lên.
- 我 喜欢 吃 腐竹
- Tôi thích ăn đậu phụ khô.
- 他 手提 着 一个 竹篮
- Anh ấy đang xách một chiếc giỏ tre.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺮›
竹›
腐›