Đọc nhanh: 一元醇 (nhất nguyên thuần). Ý nghĩa là: rượu metylic CH3OH.
一元醇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu metylic CH3OH
methyl alcohol CH3OH
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一元醇
- 三 本书 一共 是 三百元
- Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.
- 一人仅 摊 五元 钱
- mỗi người chỉ được chia năm đồng.
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 元旦节 我们 聚在一起
- Chúng tôi tụ tập vào Tết Dương lịch.
- 上个月 公司 亏 一万元 钱
- Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
元›
醇›