Đọc nhanh: 龙眼肉 (long nhãn nhụ). Ý nghĩa là: Nhãn nhục.
龙眼肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhãn nhục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙眼肉
- 肉眼 泡儿
- mí trong
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 我 喜欢 吃 龙眼
- Tôi thích ăn quả nhãn.
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 肉眼 看不见 细菌
- mắt thường không nhìn thấy vi khuẩn được.
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
眼›
⺼›
肉›
龙›