后肉龙眼 hòu ròu lóngyǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hậu nhụ long nhãn】

Đọc nhanh: 后肉龙眼 (hậu nhụ long nhãn). Ý nghĩa là: nhãn lồng.

Ý Nghĩa của "后肉龙眼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

后肉龙眼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhãn lồng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后肉龙眼

  • volume volume

    - 失恋 shīliàn hòu de 眼神 yǎnshén hěn àn

    - Sau khi chia tay, ánh mắt của anh ấy rất buồn rầu.

  • volume volume

    - 肉眼 ròuyǎn 泡儿 pàoér

    - mí trong

  • volume volume

    - 每个 měigè 葬礼 zànglǐ hòu dōu shì chī 柠檬 níngméng 鸡球 jīqiú 或者 huòzhě 鱼肉 yúròu

    - Mỗi một trong những thứ này là gà hoặc cá chanh.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 龙眼 lóngyǎn

    - Tôi thích ăn quả nhãn.

  • volume volume

    - 以后 yǐhòu de shì 以后 yǐhòu 再说 zàishuō 眼底下 yǎndǐxia de shì 要紧 yàojǐn

    - những việc sau này sau này hãy nói, việc trước mắt mới cần kíp.

  • volume volume

    - 龙眼 lóngyǎn 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Quả nhãn giàu vitamin.

  • volume volume

    - bèi 老师 lǎoshī 批评 pīpíng hòu 傻眼 shǎyǎn le

    - Anh ấy ngớ người ra sau khi bị giáo viên phê bình.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 账单 zhàngdān hòu 当场 dāngchǎng 傻眼 shǎyǎn le

    - Sau khi nhìn thấy hóa đơn, anh ấy chết lặng tại chỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Wěn , Yǎn
    • Âm hán việt: Nhãn , Nhẫn
    • Nét bút:丨フ一一一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUAV (月山日女)
    • Bảng mã:U+773C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao