Đọc nhanh: 龙胆草 (long đảm thảo). Ý nghĩa là: Long đảm thảo.
龙胆草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Long đảm thảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙胆草
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 下龙湾 的 风景 真 美
- Cảnh ở Vịnh Hạ Long rất đẹp.
- 薰衣草 马 卡龙 在 这里
- Đây là bánh hạnh nhân hoa oải hương.
- 不要 践踏 草坪
- Đừng giẫm lên thảm cỏ.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胆›
草›
龙›