Đọc nhanh: 龙头企业 (long đầu xí nghiệp). Ý nghĩa là: doanh nghiệp chủ chốt, doanh nghiệp hàng đầu.
龙头企业 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. doanh nghiệp chủ chốt
key enterprises
✪ 2. doanh nghiệp hàng đầu
leading enterprises
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙头企业
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 他 绍熙 了 父亲 的 企业
- Anh ấy kế thừa doanh nghiệp của cha.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 他 拥有 著名 的 企业
- Anh ấy sở hữu một doanh nghiệp có tiếng.
- 他 应该 是 你 爸爸 旗下 一家 企业 的 投资人
- Anh ta được cho là một nhà đầu tư vào một trong những công ty của cha bạn.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
头›
龙›