Đọc nhanh: 龙舌兰酒 (long thiệt lan tửu). Ý nghĩa là: rượu tequila. Ví dụ : - 两杯龙舌兰酒 Hai ly rượu tequila.
龙舌兰酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rượu tequila
tequila
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙舌兰酒
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 谁 把 凤梨 兰姆 酒 喝 了
- Ai đã uống rượu rum dứa?
- 有人 龙舌兰 酒 喝 多 了
- Ai đó đã có một bông hoa phun rượu tequila.
- 两听 啤酒
- Hai lon bia.
- 小龙虾 配 啤酒 是 绝配
- Tôm hùm đất nhắm với bia là tuyệt nhất.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
舌›
酒›
龙›