Đọc nhanh: 齿轮传动 (xỉ luân truyền động). Ý nghĩa là: ổ bánh răng.
齿轮传动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ổ bánh răng
gear drive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齿轮传动
- 我 的 牙齿 有点儿 晃动
- Răng của tôi có hơi lung lay.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 活动 的 宣传 激发 公众 的 激情
- Sự quảng bá của sự kiện đã kích thích niềm đam mê của công chúng.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
轮›
齿›