龙龛手鉴 lóng kān shǒu jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【long kham thủ giám】

Đọc nhanh: 龙龛手鉴 (long kham thủ giám). Ý nghĩa là: Longkan Shoujian, từ điển chữ Hán từ năm 997 sau Công nguyên chứa 26.430 mục từ, với các gốc được đặt thành 240 nhóm vần và được sắp xếp theo bốn âm, và các ký tự còn lại được sắp xếp tương tự dưới mỗi gốc..

Ý Nghĩa của "龙龛手鉴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

龙龛手鉴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Longkan Shoujian, từ điển chữ Hán từ năm 997 sau Công nguyên chứa 26.430 mục từ, với các gốc được đặt thành 240 nhóm vần và được sắp xếp theo bốn âm, và các ký tự còn lại được sắp xếp tương tự dưới mỗi gốc.

Longkan Shoujian, Chinese character dictionary from 997 AD containing 26,430 entries, with radicals placed into 240 rhyme groups and arranged according to the four tones, and the rest of the characters similarly arranged under each radical

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙龛手鉴

  • volume volume

    - 一杯 yībēi 清淡 qīngdàn de 龙井茶 lóngjǐngchá

    - Một tách trà Long Tỉnh nhạt.

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 失手 shīshǒu wǎn 摔破 shuāipò le

    - lỡ tay làm vỡ chén.

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - 一手 yīshǒu 造成 zàochéng

    - một tay gây nên

  • volume volume

    - yòng 自来水 zìláishuǐ 龙头 lóngtóu 流出 liúchū de 凉水 liángshuǐ 把手 bǎshǒu 干净 gānjìng

    - Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.

  • volume volume

    - 出手 chūshǒu jiù gěi 两块钱 liǎngkuàiqián

    - vừa lấy ra, liền đưa cho nó hai đồng.

  • volume volume

    - 松手 sōngshǒu 钢笔 gāngbǐ diào zài 地上 dìshàng le

    - vừa buông tay, bút máy rơi xuống đất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶ノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIC (中戈金)
    • Bảng mã:U+9274
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Long 龍 (+6 nét)
    • Pinyin: Kān
    • Âm hán việt: Kham , Khám
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ORIKP (人口戈大心)
    • Bảng mã:U+9F9B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình