Đọc nhanh: 龙门断层 (long môn đoạn tằng). Ý nghĩa là: Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên.
龙门断层 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đường đứt gãy Longmenshan, một đường đứt gãy do lực đẩy hoạt động kiến tạo ở ranh giới phía tây bắc của lưu vực Tứ Xuyên
Longmenshan fault line, a tectonically active thrust fault line at the northwest boundary of the Sichuan basin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龙门断层
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 断层 地形 上 的 显著 变化 , 如 断层 , 深谷
- Sự thay đổi đáng kể trên địa hình đứt gãy, như đứt gãy, hẻm núi sâu.
- 门把手 被 他们 打断 了
- Tay nắm cửa bị họ đánh gãy.
- 人才 断层
- nhân tài gián đoạn.
- 建筑 部门 不断 减少 对非 熟练工人 和 半 熟练工人 的 使用
- Lĩnh vực xây dựng tiếp tục giảm việc sử dụng lao động phổ thông và lao động bán kĩ năng.
- 上级领导 深入 下层
- lãnh đạo cấp trên thâm nhập cơ sở.
- 冰层 厚度 在 不断 增加
- Độ dày của lớp băng đang không ngừng tăng lên.
- 执法 部门 自 会 公断
- ngành chấp pháp biết phân xử công bằng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
断›
门›
龙›