Đọc nhanh: 陆地车辆传动齿轮 (lục địa xa lượng truyền động xỉ luân). Ý nghĩa là: Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ; Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ.
陆地车辆传动齿轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khớp truyền động bánh răng cho phương tiện giao thông trên bộ; Khớp truyền động cho phương tiện giao thông trên bộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陆地车辆传动齿轮
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 车轮 滚动
- bánh xe lăn
- 车轮 不停 地旋
- Bánh xe không ngừng quay.
- 车轮 不停 地 旋转
- Bánh xe quay không ngừng.
- 手泵式 四轮 小车 由 一个 小马 达 或 一台 手泵 驱动 的 小型 无篷 路轨 车
- Xe bốn bánh dạng bơm tay được trang bị một động cơ nhỏ hoặc một bơm tay để di chuyển trên đường ray nhỏ không có mái che.
- 柩 车 装运 棺材 去 教堂 或 墓地 的 车辆
- Xe chở quan tài đưa đến nhà thờ hoặc nghĩa địa.
- 我 买 了 一辆 新 电动车
- Tôi đã mua một chiếc xe điện mới.
- 让 时代 的 车轮 更快 地 前进 吧
- hãy để bánh xe thời đại tiến nhanh hơn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
地›
车›
轮›
辆›
陆›
齿›