Đọc nhanh: 织布机传动齿轮 (chức bố cơ truyền động xỉ luân). Ý nghĩa là: Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung cửi dệt.
织布机传动齿轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ bánh răng truyền động dùng cho khung cửi dệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 织布机传动齿轮
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 我们 用 织机 编制 布料
- Chúng tôi sử dụng máy dệt để dệt vải.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 驱动 齿轮 正在 旋转
- Bánh răng dẫn động đang quay.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 织布机 上 的 梭 来回 地 动
- con thoi trên máy dệt xuyên qua xuyên lại。
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
布›
机›
织›
轮›
齿›