Đọc nhanh: 齐齿呼 (tề xỉ hô). Ý nghĩa là: tứ hô (bốn nhóm âm tiếng Hán phân chia theo âm đầu vần).
齐齿呼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tứ hô (bốn nhóm âm tiếng Hán phân chia theo âm đầu vần)
按照韵母把字音分成开口呼,齐齿呼、合口呼、撮口呼四类,总称四呼韵母是i或拿i起头的叫齐齿呼,韵母是u或拿u起头的叫合口呼,韵母是ü或拿ü起头的叫 撮合呼,韵母不是i、u、ü,也拿i、u、ü起头的叫开口呼例如肝gān (开)、坚jiān (齐)、关guān (合)、捐juān (撮) 见〖四呼〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐齿呼
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 万弩 齐发
- muôn nỏ cùng bắn.
- 他 有 一排 整齐 的 牙齿
- Anh ấy có hàm răng đều tăm tắp.
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 看 皮肤 韧带 和 软骨 上 参差不齐 的 锯齿 和 卷边
- Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 我们 齐 欢呼 , 庆祝 胜利
- Chúng ta cùng reo hò, ăn mừng thắng lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呼›
齐›
齿›