齐楚 qíchǔ
volume volume

Từ hán việt: 【tề sở】

Đọc nhanh: 齐楚 (tề sở). Ý nghĩa là: chỉnh tề; nghiêm chỉnh; gọn gàng (trang phục), xôm. Ví dụ : - 农冠齐楚。 áo mão chỉnh tề.

Ý Nghĩa của "齐楚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齐楚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chỉnh tề; nghiêm chỉnh; gọn gàng (trang phục)

整齐 (多指服装)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 农冠 nóngguān 齐楚 qíchǔ

    - áo mão chỉnh tề.

✪ 2. xôm

华丽的装束

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐楚

  • volume volume

    - 农冠 nóngguān 齐楚 qíchǔ

    - áo mão chỉnh tề.

  • volume volume

    - 东西 dōngxī 放得 fàngdé hěn 整齐 zhěngqí

    - Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí 摆放 bǎifàng hěn 整齐 zhěngqí

    - Sách vở được sắp xếp rất ngăn nắp.

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 不清不楚 bùqīngbùchǔ

    - chẳng rõ ràng gì

  • volume volume

    - 房间 fángjiān 整理 zhěnglǐ hěn 齐楚 qíchǔ

    - Phòng được sắp xếp gọn gàng.

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - 事情 shìqing 已经 yǐjīng 调查 diàochá 清楚 qīngchu 用不着 yòngbuzháo zài 打掩护 dǎyǎnhù le

    - sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNYO (木木弓卜人)
    • Bảng mã:U+695A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao