Đọc nhanh: 一次方程式 (nhất thứ phương trình thức). Ý nghĩa là: phương trình tuyến tính (toán học.).
一次方程式 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trình tuyến tính (toán học.)
linear equation (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一次方程式
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 方程式
- Dạng phương trình.
- 汇付 是 支付 的 方式 之一
- Chuyển tiền là một trong những phương thức thanh toán.
- 古代 的 通讯 方式 较 单一
- Phương thức truyền tin thời cổ đại khá đơn giản.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 我们 学了 一维 线性方程
- Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.
- 他 一直 在 努力 解 这个 方程式
- Anh ấy luôn cố gắng giải phương trình này.
- 听 音乐 是 我 解压 的 一种 方式
- Nghe nhạc là một cách giúp tôi giải tỏa căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
式›
方›
次›
程›