Đọc nhanh: 龟笑鳖无尾 (khưu tiếu biết vô vĩ). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) cái nồi gọi cái ấm màu đen, (văn học) một con rùa cười nhạo một con rùa có vỏ mềm vì không có đuôi (thành ngữ).
龟笑鳖无尾 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) cái nồi gọi cái ấm màu đen
fig. the pot calling the kettle black
✪ 2. (văn học) một con rùa cười nhạo một con rùa có vỏ mềm vì không có đuôi (thành ngữ)
lit. a tortoise laughing at a soft-shelled turtle for having no tail (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 龟笑鳖无尾
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 我 的 阑尾 切除术 完美无瑕
- Appy của tôi là hoàn hảo.
- 谈笑 有 鸿儒 , 往来 无 白丁
- chơi với toàn là dân nhà giàu học rộng chẳng qua lại với dân thường.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 你 笑 的 也 太 肆无忌惮 了
- Anh ấy cười một cách không kiêng dè gì.
- 她 的 笑容 无比 美丽
- Nụ cười của cô ấy đẹp vô cùng.
- 她 的 笑 带 着 几分 无奈
- Nụ cười của cô ấy có vài phần bất lực.
- 曾经 试着 , 用 微笑 细数 你 给 的 伤 , 无奈 最后 , 泪 却 随 微笑 流出 眼眶
- Em đã cố gắng đếm những tổn thương anh đã trao cho em bằng một nụ cười, nhưng cuối cùng, nước mắt em lại tuôn ra .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
无›
笑›
鳖›
龟›