齆鼻儿 wèng bí er
volume volume

Từ hán việt: 【_ tị nhi】

Đọc nhanh: 齆鼻儿 (_ tị nhi). Ý nghĩa là: nghẹt mũi; ngạt mũi, người nghẹt mũi.

Ý Nghĩa của "齆鼻儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齆鼻儿 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nghẹt mũi; ngạt mũi

因鼻孔堵塞而发音不清

✪ 2. người nghẹt mũi

齆鼻儿的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齆鼻儿

  • volume volume

    - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • volume volume

    - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

  • volume volume

    - 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér

    - có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)

  • volume volume

    - zhè 针鼻儿 zhēnbíér 太小 tàixiǎo le

    - Lỗ kim này quá nhỏ.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • volume volume

    - tīng shuō 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér de jiù xìn le

    - anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:24 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+10 nét)
    • Pinyin: Wèng
    • Âm hán việt: Úng , Úng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨フフフ丨フ一フ丨一フ
    • Thương hiệt:HLVVU (竹中女女山)
    • Bảng mã:U+9F46
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp