鼻儿 bí er
volume volume

Từ hán việt: 【tị nhi】

Đọc nhanh: 鼻儿 (tị nhi). Ý nghĩa là: lỗ; trôn, còi; kèn. Ví dụ : - 针鼻儿。 lỗ kim; trôn kim. - 用苇子做了一个鼻儿。 lấy cây lau làm kèn

Ý Nghĩa của "鼻儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ; trôn

器物上面能够穿上其他东西的小孔

Ví dụ:
  • volume volume

    - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

鼻儿 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còi; kèn

像哨子的东西

Ví dụ:
  • volume volume

    - yòng 苇子 wěizǐ zuò le 一个 yígè 鼻儿 bíér

    - lấy cây lau làm kèn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻儿

  • volume volume

    - 针鼻儿 zhēnbíér

    - lỗ kim; trôn kim

  • volume volume

    - 牛鼻 niúbí juàn ér

    - dàm xỏ mũi trâu.

  • volume volume

    - 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér

    - có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)

  • volume volume

    - zhè 针鼻儿 zhēnbíér 太小 tàixiǎo le

    - Lỗ kim này quá nhỏ.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - zhà 辣椒 làjiāo de 味儿 wèier qiāng 鼻子 bízi

    - Mùi ớt chiên xộc thẳng vào mũi tôi.

  • volume volume

    - 感冒 gǎnmào le 说话 shuōhuà 有点 yǒudiǎn nàng 鼻儿 bíér

    - anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.

  • volume volume

    - tīng shuō 有鼻子有眼儿 yǒubíziyǒuyǎnér de jiù xìn le

    - anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao