dòu
volume volume

Từ hán việt: 【đậu】

Đọc nhanh: (đậu). Ý nghĩa là: lỗ; hang; động, hốc; xoang (nơi lõm vào trong cơ thể con người), họ Đậu. Ví dụ : - 石窦里流出泉水。 Nước suối chảy ra từ hang đá.. - 洞窦里住着蝙蝠。 Dơi sống trong hang động.. - 额窦影响面部外观。 Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. lỗ; hang; động

孔穴;洞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 石窦里 shídòulǐ 流出 liúchū 泉水 quánshuǐ

    - Nước suối chảy ra từ hang đá.

  • volume volume

    - dòng 窦里 dòulǐ zhù zhe 蝙蝠 biānfú

    - Dơi sống trong hang động.

✪ 2. hốc; xoang (nơi lõm vào trong cơ thể con người)

人体某些器官类似孔穴的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 额窦 édòu 影响 yǐngxiǎng 面部 miànbù 外观 wàiguān

    - Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

✪ 3. họ Đậu

Ví dụ:
  • volume volume

    - dòu 老师 lǎoshī 今天 jīntiān lái

    - Thầy Đậu hôm nay không đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - yìng 脑膜 nǎomó yóu 蝶鞍 diéān 周缘 zhōuyuán 进入 jìnrù 垂体 chuítǐ 窝内 wōnèi 形成 xíngchéng 三个 sāngè 海绵 hǎimián jiān dòu

    - Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang

  • volume volume

    - 鼻窦 bídòu 手术 shǒushù 需要 xūyào 小心 xiǎoxīn

    - Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.

  • volume volume

    - 疑窦丛生 yídòucóngshēng

    - um tùm đáng ngờ; sinh ra nghi ngờ.

  • volume volume

    - 额窦 édòu 影响 yǐngxiǎng 面部 miànbù 外观 wàiguān

    - Xoang trán ảnh hưởng đến diện mạo mặt.

  • volume volume

    - dòng 窦里 dòulǐ zhù zhe 蝙蝠 biānfú

    - Dơi sống trong hang động.

  • volume volume

    - 石窦里 shídòulǐ 流出 liúchū 泉水 quánshuǐ

    - Nước suối chảy ra từ hang đá.

  • volume volume

    - dòu 老师 lǎoshī 今天 jīntiān lái

    - Thầy Đậu hôm nay không đến.

  • volume volume

    - 证据 zhèngjù bāng 疑窦 yídòu

    - Chứng cứ giúp anh ấy loại bỏ nghi ngờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+8 nét)
    • Pinyin: Dòu
    • Âm hán việt: Đậu
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨フ丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JCJNK (十金十弓大)
    • Bảng mã:U+7AA6
    • Tần suất sử dụng:Cao