Đọc nhanh: 耳窦炎 (nhĩ đậu viêm). Ý nghĩa là: Viêm lỗ tai.
耳窦炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viêm lỗ tai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳窦炎
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 耳唇 有点 发炎
- Phần viền tai hơi bị viêm.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 今年 暑天 特别 炎热
- Năm nay mùa hè rất nóng bức.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 今天 的 天气炎热 至极
- Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
炎›
窦›
耳›