Đọc nhanh: 鼻字眼儿 (tị tự nhãn nhi). Ý nghĩa là: lỗ mũi.
鼻字眼儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ mũi
鼻孔
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻字眼儿
- 有鼻子有眼儿
- có căn cứ đáng tin (có mắt có mũi hẳn hoi)
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 听 他 说 得 有鼻子有眼儿 的 , 也 就 信 了
- anh nói chuyện có căn cứ hẳn hoi, cũng có thể tin được.
- 他 总是 喜欢 咬字眼儿
- Anh ấy rất thích bắt bẻ từng chữ.
- 吵架 时 , 不要 咬字眼儿
- Khi cãi nhau, không nên bắt bẻ từng chữ.
- 理解 一句 话 不是 抠 字 眼儿
- Hiểu một câu nói không phải là moi móc từng chữ.
- 他 这个 人 就是 心眼儿 太 多
- Anh ấy đã lo lắng quá mức rồi.
- 她 才 说 了 两个 字 , 话 便 哽塞 在 嗓子眼儿 里 了
- cô ấy vừa nói, lời nói đã bị tắc nghẹn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
字›
眼›
鼻›