Đọc nhanh: 鼻环 (tị hoàn). Ý nghĩa là: khoen mũi.
鼻环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoen mũi
戴在鼻部的圆环状装饰物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻环
- 他 一边 哭 一边 流鼻涕
- Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.
- 鼻 衄
- chảy máu cam.
- 他 一直 在 流鼻涕
- Anh ấy liên tục chảy nước mũi.
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 他们 以 推动 环保 为 宗旨
- Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 他 买 了 四个 耳环
- Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
环›
鼻›