鼻环 bí huán
volume volume

Từ hán việt: 【tị hoàn】

Đọc nhanh: 鼻环 (tị hoàn). Ý nghĩa là: khoen mũi.

Ý Nghĩa của "鼻环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼻环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoen mũi

戴在鼻部的圆环状装饰物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼻环

  • volume volume

    - 一边 yībiān 一边 yībiān 流鼻涕 liúbítì

    - Anh ấy vừa khóc vừa chảy nước mũi.

  • volume volume

    -

    - chảy máu cam.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 流鼻涕 liúbítì

    - Anh ấy liên tục chảy nước mũi.

  • volume volume

    - 仔细 zǐxì 看着 kànzhe 针鼻儿 zhēnbíér

    - Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推动 tuīdòng 环保 huánbǎo wèi 宗旨 zōngzhǐ

    - Họ lấy việc thúc đẩy bảo vệ môi trường làm sứ mạng.

  • volume volume

    - 三枪 sānqiāng 打中 dǎzhòng le 二十八 èrshíbā huán

    - Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.

  • volume volume

    - 人类 rénlèi 需要 xūyào 保护环境 bǎohùhuánjìng

    - Con người cần bảo vệ môi trường.

  • volume volume

    - mǎi le 四个 sìgè 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao