鼓气 gǔ qì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ khí】

Đọc nhanh: 鼓气 (cổ khí). Ý nghĩa là: nổi giận; tức giận.

Ý Nghĩa của "鼓气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼓气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nổi giận; tức giận

因某事而感到很气愤

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓气

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 告白 gàobái

    - Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì xiàng 表白 biǎobái

    - Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 渐渐 jiànjiàn 鼓起来 gǔqǐlai

    - Quả bóng bay từ từ phồng lên.

  • volume volume

    - 一口气 yìkǒuqì shàng 十楼 shílóu

    - một mạch lên đến tận tầng mười.

  • volume volume

    - chuī 号角 hàojiǎo shì 为了 wèile 鼓舞士气 gǔwǔshìqì

    - Thổi kèn hiệu để khích lệ tinh thần.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 鼓励 gǔlì 的话 dehuà gěi 打气 dǎqì

    - Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.

  • volume volume

    - 经他 jīngtā 鼓动 gǔdòng 不少 bùshǎo rén dōu 学习 xuéxí 气功 qìgōng le

    - anh ấy vừa cổ động, nhiều người đã đi học khí công.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao