鼓舌 gǔ shé
volume volume

Từ hán việt: 【cổ thiệt】

Đọc nhanh: 鼓舌 (cổ thiệt). Ý nghĩa là: múa lưỡi; múa mép; múa môi. Ví dụ : - 摇唇鼓舌 khua môi múa mép

Ý Nghĩa của "鼓舌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼓舌 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. múa lưỡi; múa mép; múa môi

卖弄口舌,多指花言巧语

Ví dụ:
  • volume volume

    - 摇唇鼓舌 yáochúngǔshé

    - khua môi múa mép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓舌

  • volume volume

    - zài 鼓琴 gǔqín

    - Anh ấy đang đánh đàn.

  • volume volume

    - zài 鼓掌 gǔzhǎng

    - Anh ấy đang vỗ tay.

  • volume volume

    - 摇唇鼓舌 yáochúngǔshé

    - khua môi múa mép

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 舌头 shétou 获取 huòqǔ 情报 qíngbào

    - Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.

  • volume volume

    - yǎo dào le 自己 zìjǐ de 舌头 shétou

    - Anh ấy đã cắn vào lưỡi của mình.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy thích đánh trống.

  • volume volume

    - 一边 yībiān tóng 谈话 tánhuà 一边 yībiān 鼓捣 gǔdǎo 收音机 shōuyīnjī

    - anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.

  • volume volume

    - 鼓风机 gǔfēngjī 风箱 fēngxiāng de 效力 xiàolì 不能 bùnéng 相提并论 xiāngtíbìnglùn

    - hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+0 nét)
    • Pinyin: Guā , Shé
    • Âm hán việt: Thiệt
    • Nét bút:ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HJR (竹十口)
    • Bảng mã:U+820C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao