鼓起勇气 gǔ qǐ yǒngqì
volume volume

Từ hán việt: 【cổ khởi dũng khí】

Đọc nhanh: 鼓起勇气 (cổ khởi dũng khí). Ý nghĩa là: để triệu tập lòng can đảm của một người.

Ý Nghĩa của "鼓起勇气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼓起勇气 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để triệu tập lòng can đảm của một người

to summon one's courage

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓起勇气

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 好声好气 hǎoshēnghǎoqì quàn dào 不耐烦 bùnàifán 起来 qǐlai

    - mọi người nhẹ nhàng khuyên nó, nó lại mất bình tĩnh.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 告白 gàobái

    - Anh ấy lấy hết can đảm để tỏ tình.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì xiàng 表白 biǎobái

    - Anh lấy hết can đảm để thổ lộ tình cảm của mình với cô.

  • volume volume

    - 鼓起勇气 gǔqǐyǒngqì 前进 qiánjìn

    - Cổ vũ dũng khí tiến lên.

  • volume volume

    - 气球 qìqiú 渐渐 jiànjiàn 鼓起来 gǔqǐlai

    - Quả bóng bay từ từ phồng lên.

  • volume volume

    - 抖起 dǒuqǐ 勇气 yǒngqì 面对 miànduì 挑战 tiǎozhàn

    - Anh ấy lấy lại dũng khí đối mặt với thách thức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ dào le 煤气炉 méiqìlú páng

    - Bọn họ cùng nhau đi đến bên bếp ga.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 面对现实 miànduìxiànshí de 勇气 yǒngqì

    - Anh ấy không có dũng khí để đối mặt với hiện thực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lực 力 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǒng
    • Âm hán việt: Dũng
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NBKS (弓月大尸)
    • Bảng mã:U+52C7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ , Khởi
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GORU (土人口山)
    • Bảng mã:U+8D77
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cổ 鼓 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTJE (土廿十水)
    • Bảng mã:U+9F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao