打气 dǎqì
volume volume

Từ hán việt: 【đả khí】

Đọc nhanh: 打气 (đả khí). Ý nghĩa là: bơm hơi, cổ động; động viên tinh thần; tiếp sức. Ví dụ : - 人们叫喊著为选手打气. Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.. - 轮胎需要打气吗? Lốp xe có cần bơm căng không?. - 我们用鼓励的话给她打气。 Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.

Ý Nghĩa của "打气" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打气 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bơm hơi

加压力使气进入 (球或轮胎等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人们 rénmen 叫喊 jiàohǎn 著为 zhùwèi 选手 xuǎnshǒu 打气 dǎqì

    - Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.

  • volume volume

    - 轮胎 lúntāi 需要 xūyào 打气 dǎqì ma

    - Lốp xe có cần bơm căng không?

✪ 2. cổ động; động viên tinh thần; tiếp sức

比喻鼓动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 鼓励 gǔlì 的话 dehuà gěi 打气 dǎqì

    - Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打气

  • volume volume

    - 生气 shēngqì shí le 巴掌 bāzhang

    - Cô ấy tức giận tát anh ta.

  • volume volume

    - 打扮 dǎbàn 老气 lǎoqì 花哨 huāshao

    - cô ấy ăn mặc không cổ lỗ cũng không mắc tiền.

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē de dōu méi le 打气 dǎqì

    - Hơi bánh xe máy hết rồi, phải đi bơm hơi thôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 鼓励 gǔlì 的话 dehuà gěi 打气 dǎqì

    - Chúng tôi đã cổ vũ cô ấy bằng những lời động viên.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 叫喊 jiàohǎn 著为 zhùwèi 选手 xuǎnshǒu 打气 dǎqì

    - Mọi người hô hào cổ vũ cho các vận động viên.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 阴阳怪气 yīnyángguàiqì de 没法 méifǎ gēn 打交道 dǎjiāodào

    - Anh ấy ăn nói rất kỳ quái, không cách gì nói chuyện với anh ấy được.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 老板 lǎobǎn 打交道 dǎjiāodào de 时候 shíhou 小心 xiǎoxīn diǎn bié 耍脾气 shuǎpíqi

    - Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.

  • - 天气 tiānqì hěn qǐng 打开 dǎkāi 窗户 chuānghu

    - Trời nóng quá, hãy mở cửa sổ ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao