Đọc nhanh: 鼎甲 (đỉnh giáp). Ý nghĩa là: đỉnh giáp.
鼎甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh giáp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎甲
- 住入 新房 时 , 会 有 刺鼻 的 味道 , 这 就是 出自 甲醛 的 味道
- Nếu vào ở một căn nhà mới, nếu có mùi hăng mũi thì đó chính là mùi của formaldehyde.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 他 的 鼎坏 了
- Cái nồi của anh ấy bị hỏng rồi.
- 他 鼎新 的 学习 阶段
- Anh ấy bắt đầu một giai đoạn học tập mới.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 他 的 作品 被 列为 甲等
- Tác phẩm của anh ấy được xếp vào hạng nhất.
- 他 穿着 一身 华丽 的 盔甲
- Anh ấy mặc một bộ giáp lộng lẫy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
甲›
鼎›