Đọc nhanh: 沸鼎 (phí đỉnh). Ý nghĩa là: ấm đun nước; nồi đun nước; ấm nước.
沸鼎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ấm đun nước; nồi đun nước; ấm nước
开水锅,等于说"汤镬",比喻险绝境地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沸鼎
- 大家 沸沸扬扬 地 争论 起来
- mọi người tranh cãi xôn xao.
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 人声鼎沸
- tiếng người ồn ào
- 舆论 鼎沸
- dư luận ầm ĩ
- 人声鼎沸
- tiếng người ầm ĩ.
- 体育馆 内 沸腾 的 欢呼声
- Tiếng cổ vũ sôi nổi trong sân vận động.
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
沸›
鼎›