Đọc nhanh: 尝鼎一脔 (thường đỉnh nhất luyến). Ý nghĩa là: nếm một miếng biết cả vạc (nhìn cái nhỏ mà biết cái lớn).
尝鼎一脔 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nếm một miếng biết cả vạc (nhìn cái nhỏ mà biết cái lớn)
尝尝鼎里一片肉的味道,可以知道整个鼎里的肉味,比喻因小见大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尝鼎一脔
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 你 都 长大 了 , 尝一尝 酒吧
- Bạn đã lớn rồi, thử uống rượu đi.
- 你 要 不要 来 尝一尝 这 道菜
- Bạn có muốn đến nếm thử món này không.
- 你 应该 先 尝一尝 , 再 嫌弃 他们 做 的 菜
- Bạn nên nếm thử trước, rồi hẵng chê đồ ăn họ nấu.
- 你 要 知道 梨子 的 滋味 就要 亲口 尝一尝
- Muốn biết mùi vị của lê thì bạn phải tự mình nếm thử.
- 一个 吹笛 的 导师 尝试 教 两个 吹笛 者 吹笛
- Một thầy giáo dạy thổi sáo cố gắng dạy hai người thổi sáo.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
尝›
脔›
鼎›