Đọc nhanh: 鼎峙 (đỉnh trĩ). Ý nghĩa là: thế chân vạc; đứng thế chân vạc.
鼎峙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thế chân vạc; đứng thế chân vạc
三方面对立鼎有三足,所以叫鼎峙
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎峙
- 鼎鼎大名
- tiếng tăm lừng lẫy
- 大名鼎鼎 ( 名气 很大 )
- tiếng tăm lừng lẫy
- 像 他 这样 大名鼎鼎 , 还 怕 有人 不 晓得 ?
- anh ấy nổi tiếng như thế, còn sợ rằng có mấy người không biết chắc?
- 春秋鼎盛 ( 正当 壮年 )
- đang thời thanh niên
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
- 对峙
- đứng đối mặt
- 群情鼎沸 ( 形容 群众 的 情绪高涨 , 像 锅里 的 开水 沸腾 起来 )
- tinh thần của quần chúng dâng cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峙›
鼎›