Đọc nhanh: 默示 (mặc thị). Ý nghĩa là: bao hàm, Ngấm ngầm, gợi ý.
默示 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. bao hàm
implied
✪ 2. Ngấm ngầm
tacit
✪ 3. gợi ý
to hint
✪ 4. ám chỉ
to imply
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默示
- 他 一遍 一遍 地 默写
- Anh ấy đã viết đi viết lại.
- 他 以 斯文 的 形象 示人
- Anh ấy thể hiện mình là một người lịch sự.
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 鼓掌 是 欢迎 的 表示
- Vỗ tay là biểu hiện của sự chào đón.
- 今天 她 默不作声
- Hôm nay cô ấy không nói gì.
- 今天 要默 课文
- Hôm nay phải viết lại bài khóa.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
- 他 为 客户 展示 新 产品
- Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
示›
默›