Đọc nhanh: 鼓盆 (cổ bồn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) đau buồn cho một người vợ đã mất, (văn học) đánh trống trên bát, đề cập đến Zhuangzi 莊子 | 庄子 đau buồn cho người vợ đã mất của mình.
鼓盆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) đau buồn cho một người vợ đã mất
fig. grief for a lost wife
✪ 2. (văn học) đánh trống trên bát
lit. to drum on a bowl
✪ 3. đề cập đến Zhuangzi 莊子 | 庄子 đau buồn cho người vợ đã mất của mình
refers to Zhuangzi 莊子|庄子 grieving for his lost wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼓盆
- 他 在 鼓琴
- Anh ấy đang đánh đàn.
- 他 打着 鼓
- Anh ấy đánh trống.
- 他 在 鼓掌
- Anh ấy đang vỗ tay.
- 他 喜欢 挝 鼓
- Anh ấy thích đánh trống.
- 他 打 了 三通 鼓
- Anh ấy đánh ba hồi trống.
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 他 小心 呵护 着 那 盆花
- Anh ấy chăm sóc cẩn thận chậu hoa đó.
- 鼓风机 和 木 风箱 的 效力 不能 相提并论
- hiệu lực của máy quạt gió và hòm quạt gỗ không thể coi như nhau được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盆›
鼓›