Đọc nhanh: 黑龙江河 (hắc long giang hà). Ý nghĩa là: Sông Amur (biên giới giữa đông bắc Trung Quốc và Nga), Sông Hắc Long Giang.
黑龙江河 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Amur (biên giới giữa đông bắc Trung Quốc và Nga)
Amur River (the border between northeast China and Russia)
✪ 2. Sông Hắc Long Giang
Heilongjiang River
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑龙江河
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 长江 是 世界 第三 长 河流
- Trường Giang là con sông dài thứ ba thế giới.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
河›
黑›
龙›