Đọc nhanh: 黑龙江 (hắc long giang). Ý nghĩa là: Hắc Long Giang (tỉnh ở phía bắc, Trung Quốc), sông Hắc Long Giang (sông lớn của Châu Á). Ví dụ : - 长江、黄河、黑龙江、珠江等四大河流。 Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
✪ 1. Hắc Long Giang (tỉnh ở phía bắc, Trung Quốc)
中国最北部的省面积46万平方公里,省会哈尔滨林木资源约占中国的1/4,大庆油田是中国第一个大油田,齐齐哈尔为重型机械和机车车辆为主的工业区,松嫩平 原为该省主要农业区,甜菜、亚麻产量居全国首位
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
✪ 2. sông Hắc Long Giang (sông lớn của Châu Á)
亚洲大河,注入鄂霍次克海流域跨中国、俄罗斯、蒙古三国,全长4350公里,流域184.3万平方公里,冰期长达6个月黑龙江省的北面以该河与俄罗斯分界
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑龙江
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
黑›
龙›