Đọc nhanh: 黑龙江省 (hắc long giang tỉnh). Ý nghĩa là: Tỉnh Hắc Long Giang (Heilungkiang) ở đông bắc Trung Quốc, viết tắt cho 黑, thủ đô Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨.
✪ 1. Tỉnh Hắc Long Giang (Heilungkiang) ở đông bắc Trung Quốc, viết tắt cho 黑, thủ đô Cáp Nhĩ Tân 哈爾濱 | 哈尔滨
Heilongjiang Province (Heilungkiang) in northeast China, abbr. 黑, capital Harbin 哈爾濱|哈尔滨 [Hā ěr bīn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑龙江省
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 北江 省
- Tỉnh Bắc Giang.
- 穆棱 在 黑龙江
- Mục Lăng ở Hắc Long Giang.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 莲花 泡 在 黑龙江
- Liên Hoa Bào ở tỉnh Hắc Long Giang, Trung Quốc.
- 黑龙江 风景 美如画
- Phong cảnh Hắc Long Giang đẹp như tranh.
- 黑龙江 物产 很 丰富
- Nguồn sản vật của Hắc Long Giang rất phong phú.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
江›
省›
黑›
龙›