鼎盛时期 dǐngshèng shíqī
volume volume

Từ hán việt: 【đỉnh thịnh thì kì】

Đọc nhanh: 鼎盛时期 (đỉnh thịnh thì kì). Ý nghĩa là: thời kỳ hưng thịnh, thời hoàng kim.

Ý Nghĩa của "鼎盛时期" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

鼎盛时期 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thời kỳ hưng thịnh

flourishing period

✪ 2. thời hoàng kim

golden age

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼎盛时期

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì jiù 民主主义 mínzhǔzhǔyì 革命 gémìng dào 新民主主义革命 xīnmínzhǔzhǔyìgémìng 时期 shíqī de 标志 biāozhì

    - Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.

  • volume volume

    - 假期 jiàqī shí 大家 dàjiā 一起 yìqǐ 休闲 xiūxián

    - Kỳ nghỉ là lúc mọi người cùng nhau nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 鼎盛时期 dǐngshèngshíqī

    - thời kỳ hưng thịnh

  • volume volume

    - 全盛时期 quánshèngshíqī

    - Thời kì toàn thịnh.

  • volume volume

    - 去年 qùnián shì 作曲家 zuòqǔjiā 一生 yīshēng zhōng 创作 chuàngzuò 丰收 fēngshōu de 时期 shíqī

    - Năm ngoái là thời kỳ đầy thành công trong sự nghiệp sáng tác của nhà soạn nhạc.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín zài 反动 fǎndòng 统治 tǒngzhì 时期 shíqī 遭受 zāoshòu de 苦难 kǔnàn 极为 jíwéi 酷烈 kùliè

    - nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 律诗 lǜshī de 全盛时期 quánshèngshíqī

    - Đời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường

  • volume volume

    - 唐朝 tángcháo shì 律诗 lǜshī de 全盛时期 quánshèngshíqī

    - Thời Đường là thời kỳ hưng thịnh của thơ Đường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+3 nét)
    • Pinyin: Shí
    • Âm hán việt: Thì , Thời
    • Nét bút:丨フ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ADI (日木戈)
    • Bảng mã:U+65F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qí
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCB (廿金月)
    • Bảng mã:U+671F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Shèng
    • Âm hán việt: Thành , Thình , Thạnh , Thịnh
    • Nét bút:一ノフフノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ISBT (戈尸月廿)
    • Bảng mã:U+76DB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đỉnh 鼎 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Zhēn
    • Âm hán việt: Đỉnh
    • Nét bút:丨フ一一一フ一ノ丨一丨フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BUVML (月山女一中)
    • Bảng mã:U+9F0E
    • Tần suất sử dụng:Cao