Đọc nhanh: 黑马 (hắc mã). Ý nghĩa là: hắc mã (không lường được thực lực với người cạnh tranh).
黑马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hắc mã (không lường được thực lực với người cạnh tranh)
比喻实力难测的竞争者或出人意料的优胜者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑马
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 黢黑
- tối đen.
- 斑马 有 黑白相间 的 斑纹
- Ngựa vằn có các sọc đen trắng xen kẽ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 一瓶 佳得乐 马上 就 来
- Sắp có một tụ tập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
马›
黑›