Đọc nhanh: 黑额伯劳 (hắc ngạch bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ít xám hơn (Lanius nhỏ).
黑额伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ít xám hơn (Lanius nhỏ)
(bird species of China) lesser grey shrike (Lanius minor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 黑额伯劳
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 克里斯 · 克劳福德 是 柔道 黑 带
- Chris Crawford là đai đen judo.
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 不劳 不 获
- không làm mà hưởng
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 资本家 为了 追求 高额 利润 , 驱遣 大量 童工 为 他们 做 繁重 的 劳动
- các nhà tư bản vì muốn có lợi nhuận cao, đã ép trẻ em làm việc nặng nhọc.
- 眼部 护理 有助于 缓解 眼睛 疲劳 和 黑眼圈
- Chăm sóc mắt giúp giảm mệt mỏi mắt và quầng thâm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
额›
黑›