Đọc nhanh: 栗背伯劳 (lật bội bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Miến Điện (Lanius collurioides).
栗背伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Miến Điện (Lanius collurioides)
(bird species of China) Burmese shrike (Lanius collurioides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 栗背伯劳
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 罗伯特 背后 的 亚麻 籽油 和 蜜蜡
- Dầu hạt lanh và sáp ong trên gáy Robert
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
栗›
背›