齐大非偶 qídàfēi ǒu
volume volume

Từ hán việt: 【tề đại phi ngẫu】

Đọc nhanh: 齐大非偶 (tề đại phi ngẫu). Ý nghĩa là: quá giàu để trở thành một cặp đôi tốt (trong hôn nhân) (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "齐大非偶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

齐大非偶 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quá giàu để trở thành một cặp đôi tốt (trong hôn nhân) (thành ngữ)

too rich to be a good match (in marriage) (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 齐大非偶

  • volume volume

    - 一大批 yīdàpī 非洲 fēizhōu 独立国家 dúlìguójiā 应运而生 yìngyùnérshēng

    - Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 非洲大陆 fēizhōudàlù 面临 miànlín zhe 荒漠化 huāngmòhuà de 威胁 wēixié

    - Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.

  • volume volume

    - de rèn 压力 yālì 非常 fēicháng

    - Nhiệm vụ của anh ấy có áp lực rất lớn.

  • volume volume

    - 他病 tābìng 非常 fēicháng 厉害 lìhai 不大可能 bùdàkěnéng 恢复健康 huīfùjiànkāng le

    - Anh ấy bị bệnh rất nặng, rất khó có thể phục hồi sức khỏe.

  • volume volume

    - 压力 yālì 非常 fēicháng 需要 xūyào 注意 zhùyì

    - Áp lực rất lớn cần chú ý.

  • volume volume

    - 大楼 dàlóu de 设施 shèshī 非常 fēicháng 齐全 qíquán

    - Các cơ sở vật chất của cao ốc rất đầy đủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 项目 xiàngmù 非常 fēicháng 庞大 pángdà

    - Dự án của họ rất lớn.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 三时 sānshí 我们 wǒmen zài 大门口 dàménkǒu 取齐 qǔqí 一块儿 yīkuàier 出发 chūfā

    - ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: ǒu
    • Âm hán việt: Ngẫu
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨フ丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OWLB (人田中月)
    • Bảng mã:U+5076
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tề 齊 (+0 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì , Jiǎn , Qí , Zhāi , Zī
    • Âm hán việt: Trai , , , Tế , Tề
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨
    • Thương hiệt:YKLL (卜大中中)
    • Bảng mã:U+9F50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao