Đọc nhanh: 体小伯劳 (thể tiểu bá lao). Ý nghĩa là: Bách thanh nhỏ.
体小伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bách thanh nhỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体小伯劳
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 体力劳动
- lao động chân tay.
- 你 身体 不好 , 不要 多 劳神
- sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 不 为 小事 劳心
- đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.
- 小张 当 了 劳动模范 , 咱 全村 都 很 光彩
- cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.
- 他 起 小儿 身体 就 很 结实
- anh ấy từ bé cơ thể đã rất rắn chắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
体›
劳›
⺌›
⺍›
小›