体小伯劳 tǐ xiǎo bóláo
volume volume

Từ hán việt: 【thể tiểu bá lao】

Đọc nhanh: 体小伯劳 (thể tiểu bá lao). Ý nghĩa là: Bách thanh nhỏ.

Ý Nghĩa của "体小伯劳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体小伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bách thanh nhỏ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体小伯劳

  • volume volume

    - 一个 yígè 叫做 jiàozuò 法兰克 fǎlánkè · 阿尔伯特 āěrbótè · 辛纳屈 xīnnàqū de 小伙子 xiǎohuǒzi

    - Một người tên là Francis Albert Sinatra.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi jiào 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó

    - Tên anh ấy là Lloyd Garber.

  • volume volume

    - 体力劳动 tǐlìláodòng

    - lao động chân tay.

  • volume volume

    - 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo 不要 búyào duō 劳神 láoshén

    - sức khoẻ của anh không tốt, không nên làm hao tổn tinh thần.

  • volume volume

    - 一个 yígè 晨运 chényùn zhě zài 伯利恒 bólìhéng 发现 fāxiàn le de 尸体 shītǐ

    - Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.

  • volume volume

    - wèi 小事 xiǎoshì 劳心 láoxīn

    - đừng có phí sức vào những chuyện cỏn con.

  • volume volume

    - 小张 xiǎozhāng dāng le 劳动模范 láodòngmófàn zán 全村 quáncūn dōu hěn 光彩 guāngcǎi

    - cậu Trương là điển hình lao động, làm cả thôn chúng tôi đều vẻ vang lây.

  • volume volume

    - 小儿 xiǎoér 身体 shēntǐ jiù hěn 结实 jiēshí

    - anh ấy từ bé cơ thể đã rất rắn chắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bà , Bǎi , Bó
    • Âm hán việt: , Bách
    • Nét bút:ノ丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHA (人竹日)
    • Bảng mã:U+4F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Láo , Lào
    • Âm hán việt: Lao , Lạo
    • Nét bút:一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TBKS (廿月大尸)
    • Bảng mã:U+52B3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao