Đọc nhanh: 长尾伯劳 (trưởng vĩ bá lao). Ý nghĩa là: Bách thanh đuôi dài.
长尾伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bách thanh đuôi dài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长尾伯劳
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 我 跟 罗伯茨 队长 谈过 了
- Tôi đã nói chuyện với Đại úy Roberts.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 长期 劳累 身体衰弱
- Làm việc vất vả lâu ngày thân thể suy yếu.
- 信号弹 拖曳 着 一道 长长的 尾巴 升起
- đạn tín hiệu kéo một đường dài.
- 长时间 的 劳让 他 需要 休息
- Sự mệt mỏi kéo dài khiến anh ấy cần nghỉ ngơi.
- 足疗 按摩 有助于 缓解 长时间 站立 或 行走 带来 的 疲劳
- Massage chân giúp giảm mệt mỏi do đứng lâu hoặc đi lại lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
尾›
长›