Đọc nhanh: 灰伯劳 (hôi bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chó đốm xám lớn (Lanius excubitor).
灰伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chó đốm xám lớn (Lanius excubitor)
(bird species of China) great grey shrike (Lanius excubitor)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰伯劳
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 不要 把 烟灰 掉 在 地毯 上
- Đừng vứt tàn thuốc lên thảm.
- 不要 在 弱光 或 强光 下 阅读 或 写作 , 因为 这会 造成 眼睛 疲劳
- Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
灰›