默罕默德 mò hǎn mò dé
volume volume

Từ hán việt: 【mặc hãn mặc đức】

Đọc nhanh: 默罕默德 (mặc hãn mặc đức). Ý nghĩa là: Mohammed (khoảng 570-632), nhân vật trung tâm của Hồi giáo và nhà tiên tri của Chúa, cũng được viết 穆罕默德.

Ý Nghĩa của "默罕默德" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

默罕默德 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Mohammed (khoảng 570-632), nhân vật trung tâm của Hồi giáo và nhà tiên tri của Chúa

Mohammed (c. 570-632), central figure of Islam and prophet of God

✪ 2. cũng được viết 穆罕默德

also written 穆罕默德

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 默罕默德

  • volume volume

    - de 教名 jiàomíng shì 穆罕默德 mùhǎnmòdé · 阿拉姆 ālāmǔ

    - Bây giờ tôi là Mohammed Alam.

  • volume volume

    - 一遍 yībiàn 一遍 yībiàn 默写 mòxiě

    - Anh ấy đã viết đi viết lại.

  • volume volume

    - 沉默 chénmò shì 一种 yīzhǒng 美德 měidé 特别 tèbié shì 发现 fāxiàn 别人 biérén 长胖 zhǎngpàng de 时候 shíhou

    - Im lặng là một đức tính tốt, đặc biệt là khi bạn phát hiện ra ai đó đã tăng cân.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 默不作声 mòbùzuòshēng

    - Hôm nay cô ấy không nói gì.

  • volume volume

    - 默默 mòmò 祝愿 zhùyuàn 一切顺利 yīqièshùnlì

    - Thầm chúc mọi việc suôn sẻ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 要默 yàomò 课文 kèwén

    - Hôm nay phải viết lại bài khóa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两一 liǎngyī 一唱 yíchàng 默契 mòqì 十足 shízú ràng 我们 wǒmen chī le 一大 yīdà jīng

    - Hai người họ kẻ xướng người ca, vô cùng ăn ý làm chúng tôi kinh ngạc vô cùng

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu 默认 mòrèn de 合作 hézuò 关系 guānxì

    - Họ có mối quan hệ hợp tác ngầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đức
    • Nét bút:ノノ丨一丨丨フ丨丨一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOJWP (竹人十田心)
    • Bảng mã:U+5FB7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Võng 网 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎn , Hàn
    • Âm hán việt: Hãn
    • Nét bút:丶フノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BCMJ (月金一十)
    • Bảng mã:U+7F55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mặc
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFIK (田火戈大)
    • Bảng mã:U+9ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao